
STT | Đơn vị xử lý | Số HSxử lý | Số lầnxử lý | Trước hạn | Đúng hạn | Trễ hạn | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SL | % | SL | % | SL | % |
1 | Bộ phận TN &TKQ Chi nhánh VP Đăng ký Đất đai Kim Thành |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
2 | Đội Công An PCCC |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
3 | Lãnh đạo Công An Huyện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
4 | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành |
145 | 316 | 124 | 39.2 % | 21 | 6.6 % | 0 | 0 % |
5 | Lãnh Đạo UBND huyện Kim Thành |
90 | 90 | 72 | 80 % | 18 | 20 % | 0 | 0 % |
6 | Phòng Giáo dục huyện Kim Thành |
1 | 4 | 0 | 0 % | 1 | 25 % | 0 | 0 % |
7 | Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị huyện Kim Thành |
4 | 16 | 4 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
8 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Kim Thành |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
9 | Phòng Nông nghiệp huyện Kim Thành |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
10 | Phòng Nội vụ huyện Kim Thành |
6 | 18 | 6 | 33.3 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
11 | Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Kim Thành |
20 | 80 | 20 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
12 | Phòng Nông nghiệp và Môi trường huyện Kim Thành |
72 | 278 | 52 | 18.7 % | 20 | 7.2 % | 0 | 0 % |
13 | Phòng Tư pháp huyện Kim Thành |
37 | 114 | 37 | 32.5 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
14 | Phòng Thanh tra huyện Kim Thành |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
15 | Phòng Văn hóa Khoa học Thông tin huyện Kim Thành |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
16 | Phòng Y Tế huyện Kim Thành |
22 | 88 | 22 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
17 | Thị trấn Phú Thái |
105 | 336 | 99 | 29.5 % | 5 | 1.5 % | 1 | 0.3 % |
18 | Văn phòng HĐND - UBND huyện Kim Thành |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
19 | Xã Hòa Bình |
43 | 166 | 43 | 25.9 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
20 | Xã Vũ Dũng |
144 | 332 | 91 | 27.4 % | 53 | 16 % | 0 | 0 % |
21 | Xã Lai Khê |
44 | 176 | 44 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
22 | Xã Đại Đức |
96 | 440 | 96 | 21.8 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
23 | Xã Đồng Cẩm |
45 | 175 | 42 | 24 % | 3 | 1.7 % | 0 | 0 % |
24 | Xã Kim Anh |
78 | 246 | 75 | 30.5 % | 3 | 1.2 % | 0 | 0 % |
25 | Xã Kim Đính |
65 | 202 | 65 | 32.2 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
26 | Xã Kim Liên |
75 | 243 | 73 | 30 % | 2 | 0.8 % | 0 | 0 % |
27 | Xã Kim Tân |
29 | 112 | 27 | 24.1 % | 2 | 1.8 % | 0 | 0 % |
28 | Xã Kim Xuyên |
45 | 171 | 42 | 24.6 % | 3 | 1.8 % | 0 | 0 % |
29 | Xã Liên Hòa |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
30 | Xã Lai Vu |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
31 | Xã Ngũ Phúc |
37 | 200 | 19 | 9.5 % | 18 | 9 % | 0 | 0 % |
32 | Xã Phúc Thành |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
33 | Xã Tuấn Việt |
65 | 236 | 65 | 27.5 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
34 | Xã Tam Kỳ |
23 | 58 | 23 | 39.7 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
35 | Xã Thượng Vũ |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % |
