STT | Đơn vị xử lý | Số HSxử lý | Số lầnxử lý | Trước hạn | Đúng hạn | Trễ hạn | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SL | % | SL | % | SL | % |
1 | Bộ phận TN &TKQ Chi nhánh VP Đăng ký Đất đai Kim Thành |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
2 | Đội Công An PCCC |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
3 | Lãnh đạo Công An Huyện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
4 | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành |
93 | 186 | 88 | 47.3 % | 5 | 2.7 % | 0 | 0 % |
5 | Lãnh Đạo UBND huyện Kim Thành |
92 | 92 | 87 | 94.6 % | 5 | 5.4 % | 0 | 0 % |
6 | Phòng Giáo dục huyện Kim Thành |
49 | 151 | 44 | 29.1 % | 5 | 3.3 % | 0 | 0 % |
7 | Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Kim Thành |
9 | 32 | 9 | 28.1 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
8 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Kim Thành |
87 | 338 | 82 | 24.3 % | 5 | 1.5 % | 0 | 0 % |
9 | Phòng Nông nghiệp huyện Kim Thành |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
10 | Phòng Nội vụ huyện Kim Thành |
2 | 10 | 2 | 20 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
11 | Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Kim Thành |
9 | 36 | 9 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
12 | Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Kim Thành |
4 | 17 | 4 | 23.5 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
13 | Phòng Tư pháp huyện Kim Thành |
11 | 33 | 11 | 33.3 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
14 | Phòng Thanh tra huyện Kim Thành |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
15 | Phòng Văn hóa - Thông tin huyện Kim Thành |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
16 | Phòng Y Tế huyện Kim Thành |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
17 | Thị trấn Phú Thái |
43 | 166 | 39 | 23.5 % | 4 | 2.4 % | 0 | 0 % |
18 | Văn phòng HĐND - UBND huyện Kim Thành |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
19 | Xã Hòa Bình |
46 | 156 | 46 | 29.5 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
20 | Xã Vũ Dũng |
48 | 138 | 46 | 33.3 % | 2 | 1.4 % | 0 | 0 % |
21 | Xã Lai Khê |
69 | 218 | 65 | 29.8 % | 4 | 1.8 % | 0 | 0 % |
22 | Xã Đại Đức |
36 | 114 | 36 | 31.6 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
23 | Xã Đồng Cẩm |
36 | 127 | 36 | 28.3 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
24 | Xã Kim Anh |
39 | 118 | 39 | 33.1 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
25 | Xã Kim Đính |
30 | 114 | 30 | 26.3 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
26 | Xã Kim Liên |
45 | 170 | 42 | 24.7 % | 3 | 1.8 % | 0 | 0 % |
27 | Xã Kim Tân |
12 | 40 | 9 | 22.5 % | 3 | 7.5 % | 0 | 0 % |
28 | Xã Kim Xuyên |
31 | 102 | 26 | 25.5 % | 5 | 4.9 % | 0 | 0 % |
29 | Xã Liên Hòa |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
30 | Xã Lai Vu |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
31 | Xã Ngũ Phúc |
29 | 111 | 29 | 26.1 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
32 | Xã Phúc Thành |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
33 | Xã Tuấn Việt |
28 | 108 | 28 | 25.9 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
34 | Xã Tam Kỳ |
11 | 45 | 11 | 24.4 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
35 | Xã Thượng Vũ |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
36 | Văn phòng ĐKQSDĐ huyện Kim Thành |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % |